persevere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persevere
Phát âm : /,pə:si'viə/
+ nội động từ
- (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
- to persevere in doing something
kiên trì trong một việc gì
- to persevere with one's work
kiên trì trong công việc
- to persevere in doing something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persevere"
Lượt xem: 425