--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
persiflage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
persiflage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persiflage
Phát âm : /,peəsi'flɑ:ʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu
Lượt xem: 118
Từ vừa tra
+
persiflage
:
lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu