--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
perspiratory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
perspiratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perspiratory
Phát âm : /pəs'paiərətəri/
+ tính từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
Lượt xem: 81
Từ vừa tra
+
perspiratory
:
đổ mồ hôi, toát mồ hôi