--

perspiratory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perspiratory

Phát âm : /pəs'paiərətəri/

+ tính từ

  • đổ mồ hôi, toát mồ hôi
  • làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
Lượt xem: 81