--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pertubative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pertubative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pertubative
Phát âm : /pə'tə:bətiv/
+ tính từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ
Lượt xem: 191
Từ vừa tra
+
pertubative
:
làm đảo lộn, xáo trộn