pervasive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pervasive
Phát âm : /pə:'veisiv/
+ tính từ
- toả khắp
- lan tràn khắp, thâm nhập khắp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
permeant permeating permeative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pervasive"
Lượt xem: 543