--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pesticide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pesticide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pesticide
Phát âm : /'pestisaid/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
pesticide
:
thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)
+
batfowl
:
bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)
+
mỗi tội
:
(khẩu ngữ) None the lessThông minh, mỗi tội lườiIntelligent, none the less lazy
+
inadequate
:
không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đángthe inadequate settlement of a problem việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
+
sâu bệnh
:
Pest, insectThuốc trừ sâu bệnhInsecticides, perticides