--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
petrographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
petrographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrographer
Phát âm : /pi'trɔgrəfə/
+ danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học
Lượt xem: 75
Từ vừa tra
+
petrographer
:
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học