--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
petroleur
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
petroleur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petroleur
Phát âm : /,petrɔ'lə:/
+ danh từ
người dùng dầu lửa để đốt (nhà)
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
petroleur
:
người dùng dầu lửa để đốt (nhà)
+
nhân danh
:
on behalf of, for the sake of
+
disparity
:
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệta disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
+
egression
:
sự đi ra