petrology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrology
Phát âm : /pi'trɔlədʤi/
+ danh từ
- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petrology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "petrology":
petrolic petrologic petrology
Lượt xem: 306