--

petticoat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petticoat

Phát âm : /'petikout/

+ danh từ

  • váy lót
  • đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
  • I have know him since he was in petticoats
    • tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
  • petticoat government
    • sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
  • to be under petticoat government
    • dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
Từ liên quan
Lượt xem: 243