phagedane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phagedane
Phát âm : /,fædʤi'di:nə/ Cách viết khác : (phagedaane) /,fædʤi'di:nə/
+ danh từ
- (y học) sâu quảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phagedane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phagedane":
phagedaane phagedane
Lượt xem: 87