--

phanerogamic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phanerogamic

Phát âm : /,fænə'rɔgəməs/ Cách viết khác : (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/

+ tính từ

  • (thực vật học) có hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanerogamic"
Lượt xem: 101