phanerogamic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phanerogamic
Phát âm : /,fænə'rɔgəməs/ Cách viết khác : (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/
+ tính từ
- (thực vật học) có hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanerogamic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phanerogamic":
phanerogamic phanerogamous
Lượt xem: 97