--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phantasmagoria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phantasmagoria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phantasmagoria
Phát âm : /'fæntæzmə'gɔriə/
+ danh từ
ảo cảnh
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
phantasmagoria
:
ảo cảnh
+
impulse buying
:
sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng
+
decolorization
:
sự làm phai màu, sự làm bay màu
+
intercommunity
:
sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung
+
corporate bond
:
trái phiếu công ty