--

phantom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phantom

Phát âm : /'fæntəm/

+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (cũng) fantom)

  • ma, bóng ma
  • ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
  • (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực
    • a phantom ship
      con tàu ma
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phantom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "phantom"
    phantom ponton
Lượt xem: 1184