pharmaceutical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharmaceutical
Phát âm : /,fɑ:mə'sju:tikəl/
+ tính từ
- (thuộc) dược khoa
- pharmaceutical products
dược phẩm
- pharmaceutical products
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pharmaceutical"
Lượt xem: 141