pharmacology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharmacology
Phát âm : /,fɑ:mə'kɔlədʤi/
+ danh từ
- dược lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pharmacological medicine materia medica
Lượt xem: 311