pharyngitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharyngitis
Phát âm : /,færin'dʤaitis/
+ danh từ
- (y học) viêm hầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sore throat raw throat
Lượt xem: 104