--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phay
+
(địa lý) Fault
Enlarge with a fraise
Máy phay
A fraise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phay"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phay"
:
dao phay
phay
Những từ có chứa
"phay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fault
faille
hob
fraise
uplift
upcast
chop
throw
thrown
threw
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
phay
:
(địa lý) Fault
+
handsewn
:
được may, khâu bằng tay chứ không phải bằng máy
+
lowborn
:
xuất thân thấp kém, xuất thân từ tầng lớp dưới
+
nhân trung
:
Philtrum