--

phà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phà

+ noun  

  • ferry-boat

+ verb  

  • to reek, to breathe, to erhale
    • phà hơi sặc mùi rượu
      to reek of alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phà"
Lượt xem: 488

Từ vừa tra