phe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe+ noun
- side, camp, part
- cô ta luôn theo phe chồng
she always takes her husband's part
- cô ta luôn theo phe chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phe"
Lượt xem: 774