pheasant-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pheasant-eyed
Phát âm : /'feznt'aid/
+ tính từ
- có chấm như mắt gà lôi (hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pheasant-eyed"
Lượt xem: 216