--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phenylethylene chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sulphuration
:
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh ((cũng) sulphurization)
+
tempest-beaten
:
bị bão vùi dập tàn phá
+
derringer
:
súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn
+
amassment
:
sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt
+
colymbiformes
:
(động vật học) chim lặn (hay bố câu colymbiformes.