--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
philatelist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
philatelist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philatelist
Phát âm : /fi'lætəlist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người sưu tầm tem, người chơi tem
Lượt xem: 154
Từ vừa tra
+
philatelist
:
người sưu tầm tem, người chơi tem
+
đánh bả
:
Poison (pests...)Đánh bả chuộtTo poison rats