philately
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philately
Phát âm : /fi'lætəli/
+ danh từ
- việc sưu tầm tem, việc chơi tem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stamp collecting stamp collection
Lượt xem: 326