--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
philogynist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
philogynist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philogynist
Phát âm : /fi'lɔdʤinist/
+ danh từ
người yêu đàn bà
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
philogynist
:
người yêu đàn bà
+
bimolecular
:
liên quan, hoặc tác động tới hai phân tử
+
triangulate
:
(động vật học) điểm hình tam giác
+
bàn độc
:
Reading table