philosopher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philosopher
Phát âm : /fi'lɔsəfə/
+ danh từ
- nhà triết học
- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống
- moral philosopher
- nhà luân lý
- natural philosopher
- nhà khoa học tự nhiên
- philosophers'stone
- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
- điều mơ hão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "philosopher"
- Những từ có chứa "philosopher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền triết triết gia
Lượt xem: 245