--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phlebotomise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
responsibility
:
trách nhiệmto bear the full responsibility for one's act chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mìnhto take the responsibility nhận trách nhiệm (làm gì)to deline all responsibilities không nhận trách nhiệmto do something on one's own responsibility tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
+
compactness
:
tính rắn chắc; tính chắc nịch