--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phlebotomise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bì bọp
:
Flop, plopsóng vỗ bì bọp vào mạn thuyềnthe waves struck flop, flop against the sides of the boat
+
bãi tập
:
Drilling ground
+
bây nhiêu
:
That much, that manychỉ có bây nhiêu tiền thôithere is only that much money
+
chấp cha chấp chới
:
xem chấp chới
+
leech
:
cạnh buồm, mép buồm