--

responsibility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: responsibility

Phát âm : /ris,pɔnsə'biliti/

+ danh từ

  • trách nhiệm
    • to bear the full responsibility for one's act
      chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
    • to take the responsibility
      nhận trách nhiệm (làm gì)
    • to deline all responsibilities
      không nhận trách nhiệm
    • to do something on one's own responsibility
      tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
  • gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
    • a family is a great responsibility
      gia đình là một trách nhiệm lớn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "responsibility"
Lượt xem: 901