responsibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: responsibility
Phát âm : /ris,pɔnsə'biliti/
+ danh từ
- trách nhiệm
- to bear the full responsibility for one's act
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
- to take the responsibility
nhận trách nhiệm (làm gì)
- to deline all responsibilities
không nhận trách nhiệm
- to do something on one's own responsibility
tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
- to bear the full responsibility for one's act
- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác
- a family is a great responsibility
gia đình là một trách nhiệm lớn
- a family is a great responsibility
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
responsibleness province duty obligation - Từ trái nghĩa:
irresponsibility irresponsibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "responsibility"
- Những từ có chứa "responsibility":
civic responsibility irresponsibility responsibility - Những từ có chứa "responsibility" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt cáng đáng phân nhiệm nghĩ lại ghé vai chức trách đáo nhiệm trách nhiệm đổ quanh đôn đốc more...
Lượt xem: 919
Từ vừa tra