--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phlozirin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phlozirin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phlozirin
Phát âm : /flə'raizin/
+ danh từ
(hoá học) Florizin
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
phlozirin
:
(hoá học) Florizin
+
indolent
:
lười biếng, biếng nhác
+
smolt
:
cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)
+
những là
:
Repeatedly."Những là rày ước mai sao "