--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phonographic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phonographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonographic
Phát âm : /,founə'græfik/
+ tính từ
(thuộc) máy hát
(thuộc) thuật tốc ký của Pit-man
Lượt xem: 161
Từ vừa tra
+
phonographic
:
(thuộc) máy hát