phonological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonological
Phát âm : /,founə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (phonological) /,founə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonological"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonological":
phenological phonological pomological
Lượt xem: 302