phosphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphate
Phát âm : /'fɔsfeit/
+ danh từ
- (hoá học) photphat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orthophosphate inorganic phosphate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphate":
phosphate phosphide phosphite - Những từ có chứa "phosphate":
creatine phosphate deoxyadenosine monophosphate deoxycytidine monophosphate deoxyguanosine monophosphate deoxythymidine monophosphate phosphate superphosphate
Lượt xem: 123