--

phosphinic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphinic

Phát âm : /fɔs'finik/

+ danh từ

  • (hoá học) photphinic
    • phosphinic acid
      axit photphinic
Lượt xem: 99