--

photo-electron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photo-electron

Phát âm : /,foutoui'lektrɔn/

+ danh từ

  • quang điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photo-electron"
  • Những từ có chứa "photo-electron" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chụp ảnh điện tử
Lượt xem: 93