photo-engraving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photo-engraving
Phát âm : /,foutouin'greiviɳ/
+ danh từ
- thuật khắc trên bản kẽm
- ảnh bản kẽm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photo-engraving"
- Những từ có chứa "photo-engraving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khắc đồng khắc gỗ cách điệu hoá chụp ảnh cách điện hóa
Lượt xem: 352