--

photoconductivity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photoconductivity

Phát âm : /'foutoukɔndʌk'tiviti/

+ danh từ

  • (vật lý) tính quang dẫn
  • suất quang dẫn
Lượt xem: 229