--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
photoconductor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
photoconductor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photoconductor
Phát âm : /'foutoukən'dɔktə/
+ danh từ
chất quang dẫn
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
photoconductor
:
chất quang dẫn
+
unthankfulness
:
tính vô n, tính bạc nghĩa
+
seasonableness
:
tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
+
crystal violet
:
Tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da
+
motion picture
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh