photomicrography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photomicrography
Phát âm : /,foutəmai'krɔgrəfi/
+ danh từ
- phép chụp ảnh hiển vi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photomicrography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "photomicrography":
photomicrograph photomicrography
Lượt xem: 126