--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phototelegraphy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phototelegraphy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phototelegraphy
Phát âm : /,foutəti'legrəfi/
+ danh từ
thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
phototelegraphy
:
thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh