--

phototelegraphy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phototelegraphy

Phát âm : /,foutəti'legrəfi/

+ danh từ

  • thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh
Lượt xem: 344