--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phraseogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phraseogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phraseogram
Phát âm : /'freiziəgræm/
+ danh từ
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
phraseogram
:
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)
+
umbilicus
:
rốn
+
floral
:
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light