--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phratry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fustian
:
vải bông thô
+
befogged
:
bị rượu làm cho u mê đần độna mind befogged with drinktâm trí bị rượu làm cho u mê
+
commonwealth
:
toàn thể nhân dân (của một nước)
+
circumnavigate
:
đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển
+
bạt hồn
:
như bạt vía