--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phrenology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phrenology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phrenology
Phát âm : /fri'nɔlədʤi/
+ danh từ
khoa tướng số
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
phrenology
:
khoa tướng số
+
bí truyền
:
Secretly handed down, esotericngón võ bí truyềna secretly handed down boxing holdphương thức bí truyềna secretly handed down recipengôn ngữ bí truyềnesoteric language