--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
phrontistery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phrontistery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phrontistery
Phát âm : /'frɔntistəri/
+ danh từ
(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng
Lượt xem: 159
Từ vừa tra
+
phrontistery
:
(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng