phylactery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phylactery
Phát âm : /'filæktəri/
+ danh từ
- hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
- bùa
- to make broad one's phylactery (phylacteries)
- tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
Lượt xem: 208