physiotherapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiotherapy
Phát âm : /,fiziə'θerəpi/
+ danh từ
- (y học) phép chữa vật lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
physical therapy physiatrics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physiotherapy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physiotherapy":
physiotherapy psychotherapy
Lượt xem: 194