phytocoenosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phytocoenosis
Phát âm : /,faitəsi:'nousi:z/ Cách viết khác : (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/
+ danh từ
- (thực vật học) quản lạc thực vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phytocoenosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phytocoenosis":
phytocoenoses phytocoenosis phytogenesis
Lượt xem: 272