phò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phò+
- động từ. to escort, to assist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phò":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phò":
đề phòng bố phòng biên phòng canh phòng cấm phòng chánh văn phòng dân phòng dự phòng dược phòng khuê phòng more... - Những từ có chứa "phò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grampus paint
Lượt xem: 463