--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩn
+
Faeces, excrements
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phẩn"
:
phá án
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
more...
Những từ có chứa
"phẩn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
allotment
reffex
figure-dance
antagonize
trespass
right-hand
reaction
rider
indignant
trespasser
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phẩn
:
Faeces, excrements