hick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hick
Phát âm : /hik/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hick":
hack hag hake has hash hawk haze hazy heck heigh more... - Những từ có chứa "hick":
chick chickabiddy chicken chicken shit chicken-breasted chicken-feed chicken-hearted chicken-livered chicken-pox chickling more...
Lượt xem: 738