phẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẳng+ adj
- level, even, flat, plane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẳng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phẳng":
bằng phẳng gương phẳng mặt phẳng phẳng phẳng lì phẳng lặng phẳng phắn phẳng phiu san phẳng sòng phẳng - Những từ có chứa "phẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plane tabular coplanar flatten flattened tabulate diametral flat level vertical more...
Lượt xem: 568